--

en garde

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: en garde

+ Adjective

  • (thuật đánh kiếm) ở tư thế phòng vệ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "en garde"
Lượt xem: 684